1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

Đổi tiền HKD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 hkd
4952.47 uyu

1.00000 HKD = 4.95247 UYU

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:23 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi HKD sang UYU

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD495.24700 UYU
200 HKD990.49400 UYU
300 HKD1485.74100 UYU
500 HKD2476.23500 UYU
1000 HKD4952.47000 UYU
2000 HKD9904.94000 UYU
2500 HKD12381.17500 UYU
3000 HKD14857.41000 UYU
4000 HKD19809.88000 UYU
5000 HKD24762.35000 UYU
10000 HKD49524.70000 UYU
20000 HKD99049.40000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.20192 HKD
5 UYU1.00960 HKD
10 UYU2.01919 HKD
20 UYU4.03838 HKD
50 UYU10.09595 HKD
100 UYU20.19190 HKD
250 UYU50.47975 HKD
500 UYU100.95950 HKD
1000 UYU201.91900 HKD
2000 UYU403.83800 HKD
5000 UYU1009.59500 HKD
10000 UYU2019.19000 HKD