10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

Đổi tiền HKD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 hkd
49344.90 uyu

1.00000 HKD = 4.93449 UYU

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:58 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi HKD sang UYU

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD493.44900 UYU
200 HKD986.89800 UYU
300 HKD1480.34700 UYU
500 HKD2467.24500 UYU
1000 HKD4934.49000 UYU
2000 HKD9868.98000 UYU
2500 HKD12336.22500 UYU
3000 HKD14803.47000 UYU
4000 HKD19737.96000 UYU
5000 HKD24672.45000 UYU
10000 HKD49344.90000 UYU
20000 HKD98689.80000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.20266 HKD
5 UYU1.01327 HKD
10 UYU2.02655 HKD
20 UYU4.05310 HKD
50 UYU10.13275 HKD
100 UYU20.26550 HKD
250 UYU50.66375 HKD
500 UYU101.32750 HKD
1000 UYU202.65500 HKD
2000 UYU405.31000 HKD
5000 UYU1013.27500 HKD
10000 UYU2026.55000 HKD