10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

Đổi tiền HKD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
47.980,90 uyu

1,000 HKD = 4,798 UYU

Mid-market exchange rate at 08:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD479.80900 UYU
200 HKD959.61800 UYU
300 HKD1,439.42700 UYU
500 HKD2,399.04500 UYU
1000 HKD4,798.09000 UYU
2000 HKD9,596.18000 UYU
2500 HKD11,995.22500 UYU
3000 HKD14,394.27000 UYU
4000 HKD19,192.36000 UYU
5000 HKD23,990.45000 UYU
10000 HKD47,980.90000 UYU
20000 HKD95,961.80000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.20842 HKD
5 UYU1.04208 HKD
10 UYU2.08416 HKD
20 UYU4.16832 HKD
50 UYU10.42080 HKD
100 UYU20.84160 HKD
250 UYU52.10400 HKD
500 UYU104.20800 HKD
1000 UYU208.41600 HKD
2000 UYU416.83200 HKD
5000 UYU1,042.08000 HKD
10000 UYU2,084.16000 HKD