2500 Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

Đổi tiền HKD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

2,500 hkd
12,366.05 uyu

1.00000 HKD = 4.94642 UYU

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:01 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi HKD sang UYU

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD494.64200 UYU
200 HKD989.28400 UYU
300 HKD1483.92600 UYU
500 HKD2473.21000 UYU
1000 HKD4946.42000 UYU
2000 HKD9892.84000 UYU
2500 HKD12366.05000 UYU
3000 HKD14839.26000 UYU
4000 HKD19785.68000 UYU
5000 HKD24732.10000 UYU
10000 HKD49464.20000 UYU
20000 HKD98928.40000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.20217 HKD
5 UYU1.01084 HKD
10 UYU2.02167 HKD
20 UYU4.04334 HKD
50 UYU10.10835 HKD
100 UYU20.21670 HKD
250 UYU50.54175 HKD
500 UYU101.08350 HKD
1000 UYU202.16700 HKD
2000 UYU404.33400 HKD
5000 UYU1010.83500 HKD
10000 UYU2021.67000 HKD