100 Peso Uruguay sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền UYU sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
20.19 hkd

1.00000 UYU = 0.20187 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:46 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi UYU sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.20187 HKD
5 UYU1.00937 HKD
10 UYU2.01873 HKD
20 UYU4.03746 HKD
50 UYU10.09365 HKD
100 UYU20.18730 HKD
250 UYU50.46825 HKD
500 UYU100.93650 HKD
1000 UYU201.87300 HKD
2000 UYU403.74600 HKD
5000 UYU1009.36500 HKD
10000 UYU2018.73000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD495.36000 UYU
200 HKD990.72000 UYU
300 HKD1486.08000 UYU
500 HKD2476.80000 UYU
1000 HKD4953.60000 UYU
2000 HKD9907.20000 UYU
2500 HKD12384.00000 UYU
3000 HKD14860.80000 UYU
4000 HKD19814.40000 UYU
5000 HKD24768.00000 UYU
10000 HKD49536.00000 UYU
20000 HKD99072.00000 UYU