Đổi tiền HKD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Hồng Kông sang Lilangeni Eswatini

50 hkd
118,25 szl

$1,000 HKD = L2,365 SZL

Mid-market exchange rate at 00:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lilangeni Eswatini
100 HKD236.50400 SZL
200 HKD473.00800 SZL
300 HKD709.51200 SZL
500 HKD1,182.52000 SZL
1000 HKD2,365.04000 SZL
2000 HKD4,730.08000 SZL
2500 HKD5,912.60000 SZL
3000 HKD7,095.12000 SZL
4000 HKD9,460.16000 SZL
5000 HKD11,825.20000 SZL
10000 HKD23,650.40000 SZL
20000 HKD47,300.80000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Đô-la Hồng Kông
1 SZL0.42283 HKD
5 SZL2.11413 HKD
10 SZL4.22825 HKD
20 SZL8.45650 HKD
50 SZL21.14125 HKD
100 SZL42.28250 HKD
250 SZL105.70625 HKD
500 SZL211.41250 HKD
1000 SZL422.82500 HKD
2000 SZL845.65000 HKD
5000 SZL2,114.12500 HKD
10000 SZL4,228.25000 HKD