5 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Suriname

Đổi tiền HKD sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hkd
21,55 srd

$1,000 HKD = $4,310 SRD

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Suriname
100 HKD431.00200 SRD
200 HKD862.00400 SRD
300 HKD1,293.00600 SRD
500 HKD2,155.01000 SRD
1000 HKD4,310.02000 SRD
2000 HKD8,620.04000 SRD
2500 HKD10,775.05000 SRD
3000 HKD12,930.06000 SRD
4000 HKD17,240.08000 SRD
5000 HKD21,550.10000 SRD
10000 HKD43,100.20000 SRD
20000 HKD86,200.40000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Đô-la Hồng Kông
1 SRD0.23202 HKD
5 SRD1.16009 HKD
10 SRD2.32017 HKD
20 SRD4.64034 HKD
50 SRD11.60085 HKD
100 SRD23.20170 HKD
250 SRD58.00425 HKD
500 SRD116.00850 HKD
1000 SRD232.01700 HKD
2000 SRD464.03400 HKD
5000 SRD1,160.08500 HKD
10000 SRD2,320.17000 HKD