20 Đô-la Hồng Kông sang Kuwait

Đổi tiền HKD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hkd
0,784 kwd

$1,000 HKD = ك0,03919 KWD

Mid-market exchange rate at 14:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Kuwait
100 HKD3.91935 KWD
200 HKD7.83870 KWD
300 HKD11.75805 KWD
500 HKD19.59675 KWD
1000 HKD39.19350 KWD
2000 HKD78.38700 KWD
2500 HKD97.98375 KWD
3000 HKD117.58050 KWD
4000 HKD156.77400 KWD
5000 HKD195.96750 KWD
10000 HKD391.93500 KWD
20000 HKD783.87000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Hồng Kông
1 KWD25.51440 HKD
5 KWD127.57200 HKD
10 KWD255.14400 HKD
20 KWD510.28800 HKD
50 KWD1,275.72000 HKD
100 KWD2,551.44000 HKD
250 KWD6,378.60000 HKD
500 KWD12,757.20000 HKD
1000 KWD25,514.40000 HKD
2000 KWD51,028.80000 HKD
5000 KWD127,572.00000 HKD
10000 KWD255,144.00000 HKD