50.000 Đô-la Hồng Kông sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HKD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

$1,000 HKD = ₩185,0 KRW

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HKD sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Won Hàn Quốc
100 HKD18,503.60000 KRW
200 HKD37,007.20000 KRW
300 HKD55,510.80000 KRW
500 HKD92,518.00000 KRW
1000 HKD185,036.00000 KRW
2000 HKD370,072.00000 KRW
2500 HKD462,590.00000 KRW
3000 HKD555,108.00000 KRW
4000 HKD740,144.00000 KRW
5000 HKD925,180.00000 KRW
10000 HKD1,850,360.00000 KRW
20000 HKD3,700,720.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Hồng Kông
1 KRW0.00540 HKD
5 KRW0.02702 HKD
10 KRW0.05404 HKD
20 KRW0.10809 HKD
50 KRW0.27022 HKD
100 KRW0.54044 HKD
250 KRW1.35109 HKD
500 KRW2.70218 HKD
1000 KRW5.40436 HKD
2000 KRW10.80872 HKD
5000 KRW27.02180 HKD
10000 KRW54.04360 HKD
20000 KRW108.08720 HKD
30000 KRW162.13080 HKD
40000 KRW216.17440 HKD
50000 KRW270.21800 HKD