Đô-la Guyana sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GYD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
6.609 krw

1,000 GYD = 6,609 KRW

Mid-market exchange rate at 08:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Won Hàn Quốc
1 GYD6.60948 KRW
5 GYD33.04740 KRW
10 GYD66.09480 KRW
20 GYD132.18960 KRW
50 GYD330.47400 KRW
100 GYD660.94800 KRW
250 GYD1,652.37000 KRW
500 GYD3,304.74000 KRW
1000 GYD6,609.48000 KRW
2000 GYD13,218.96000 KRW
5000 GYD33,047.40000 KRW
10000 GYD66,094.80000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Guyana
1 KRW0.15130 GYD
5 KRW0.75649 GYD
10 KRW1.51298 GYD
20 KRW3.02596 GYD
50 KRW7.56490 GYD
100 KRW15.12980 GYD
250 KRW37.82450 GYD
500 KRW75.64900 GYD
1000 KRW151.29800 GYD
2000 KRW302.59600 GYD
5000 KRW756.49000 GYD
10000 KRW1,512.98000 GYD