1 nghìn Đô-la Guyana sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền GYD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
3,83 imp

GY$1,000 GYD = £0,003832 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Đảo Man
1 GYD0.00383 IMP
5 GYD0.01916 IMP
10 GYD0.03832 IMP
20 GYD0.07663 IMP
50 GYD0.19158 IMP
100 GYD0.38316 IMP
250 GYD0.95789 IMP
500 GYD1.91578 IMP
1000 GYD3.83157 IMP
2000 GYD7.66314 IMP
5000 GYD19.15785 IMP
10000 GYD38.31570 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Guyana
1 IMP260.98900 GYD
5 IMP1,304.94500 GYD
10 IMP2,609.89000 GYD
20 IMP5,219.78000 GYD
50 IMP13,049.45000 GYD
100 IMP26,098.90000 GYD
250 IMP65,247.25000 GYD
500 IMP130,494.50000 GYD
1000 IMP260,989.00000 GYD
2000 IMP521,978.00000 GYD
5000 IMP1,304,945.00000 GYD
10000 IMP2,609,890.00000 GYD