10 nghìn Đô-la Guyana sang Euro

Đổi tiền GYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 gyd
43.72 eur

1.00000 GYD = 0.00437 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:17 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GYD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Euro
1 GYD0.00437 EUR
5 GYD0.02186 EUR
10 GYD0.04372 EUR
20 GYD0.08745 EUR
50 GYD0.21862 EUR
100 GYD0.43725 EUR
250 GYD1.09312 EUR
500 GYD2.18624 EUR
1000 GYD4.37249 EUR
2000 GYD8.74498 EUR
5000 GYD21.86245 EUR
10000 GYD43.72490 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Guyana
1 EUR228.70300 GYD
5 EUR1143.51500 GYD
10 EUR2287.03000 GYD
20 EUR4574.06000 GYD
50 EUR11435.15000 GYD
100 EUR22870.30000 GYD
250 EUR57175.75000 GYD
500 EUR114351.50000 GYD
1000 EUR228703.00000 GYD
2000 EUR457406.00000 GYD
5000 EUR1143515.00000 GYD
10000 EUR2287030.00000 GYD