20 Đô-la Guyana sang Euro

Đổi tiền GYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gyd
0,09 eur

1,000 GYD = 0,004496 EUR

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Euro
1 GYD0.00450 EUR
5 GYD0.02248 EUR
10 GYD0.04496 EUR
20 GYD0.08992 EUR
50 GYD0.22480 EUR
100 GYD0.44959 EUR
250 GYD1.12399 EUR
500 GYD2.24797 EUR
1000 GYD4.49594 EUR
2000 GYD8.99188 EUR
5000 GYD22.47970 EUR
10000 GYD44.95940 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Guyana
1 EUR222.42300 GYD
5 EUR1,112.11500 GYD
10 EUR2,224.23000 GYD
20 EUR4,448.46000 GYD
50 EUR11,121.15000 GYD
100 EUR22,242.30000 GYD
250 EUR55,605.75000 GYD
500 EUR111,211.50000 GYD
1000 EUR222,423.00000 GYD
2000 EUR444,846.00000 GYD
5000 EUR1,112,115.00000 GYD
10000 EUR2,224,230.00000 GYD