20 Euro sang Đô-la Guyana

Đổi tiền EUR sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
4.516,48 gyd

1,000 EUR = 225,8 GYD

Mid-market exchange rate at 22:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Guyana
1 EUR225.82400 GYD
5 EUR1,129.12000 GYD
10 EUR2,258.24000 GYD
20 EUR4,516.48000 GYD
50 EUR11,291.20000 GYD
100 EUR22,582.40000 GYD
250 EUR56,456.00000 GYD
500 EUR112,912.00000 GYD
1000 EUR225,824.00000 GYD
2000 EUR451,648.00000 GYD
5000 EUR1,129,120.00000 GYD
10000 EUR2,258,240.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Euro
1 GYD0.00443 EUR
5 GYD0.02214 EUR
10 GYD0.04428 EUR
20 GYD0.08856 EUR
50 GYD0.22141 EUR
100 GYD0.44282 EUR
250 GYD1.10706 EUR
500 GYD2.21411 EUR
1000 GYD4.42822 EUR
2000 GYD8.85644 EUR
5000 GYD22.14110 EUR
10000 GYD44.28220 EUR