50 Đô-la Guyana sang Euro

Đổi tiền GYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
0,22 eur

GY$1,000 GYD = €0,004464 EUR

Mid-market exchange rate at 04:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Euro
1 GYD0.00446 EUR
5 GYD0.02232 EUR
10 GYD0.04464 EUR
20 GYD0.08928 EUR
50 GYD0.22320 EUR
100 GYD0.44640 EUR
250 GYD1.11601 EUR
500 GYD2.23202 EUR
1000 GYD4.46403 EUR
2000 GYD8.92806 EUR
5000 GYD22.32015 EUR
10000 GYD44.64030 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Guyana
1 EUR224.01300 GYD
5 EUR1,120.06500 GYD
10 EUR2,240.13000 GYD
20 EUR4,480.26000 GYD
50 EUR11,200.65000 GYD
100 EUR22,401.30000 GYD
250 EUR56,003.25000 GYD
500 EUR112,006.50000 GYD
1000 EUR224,013.00000 GYD
2000 EUR448,026.00000 GYD
5000 EUR1,120,065.00000 GYD
10000 EUR2,240,130.00000 GYD