Quetzal Guatemala sang Shilling Kenya

Đổi tiền GTQ sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
16.888 kes

1,000 GTQ = 16,89 KES

Mid-market exchange rate at 00:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Shilling Kenya
1 GTQ16.88800 KES
5 GTQ84.44000 KES
10 GTQ168.88000 KES
20 GTQ337.76000 KES
50 GTQ844.40000 KES
100 GTQ1,688.80000 KES
250 GTQ4,222.00000 KES
500 GTQ8,444.00000 KES
1000 GTQ16,888.00000 KES
2000 GTQ33,776.00000 KES
5000 GTQ84,440.00000 KES
10000 GTQ168,880.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Quetzal Guatemala
1 KES0.05921 GTQ
5 KES0.29607 GTQ
10 KES0.59214 GTQ
20 KES1.18427 GTQ
50 KES2.96069 GTQ
100 KES5.92137 GTQ
250 KES14.80343 GTQ
500 KES29.60685 GTQ
1000 KES59.21370 GTQ
2000 KES118.42740 GTQ
5000 KES296.06850 GTQ
10000 KES592.13700 GTQ