Quetzal Guatemala sang Florin Aruba

Đổi tiền GTQ sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
230,38 awg

Q1,000 GTQ = ƒ0,2304 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Florin Aruba
1 GTQ0.23038 AWG
5 GTQ1.15188 AWG
10 GTQ2.30376 AWG
20 GTQ4.60752 AWG
50 GTQ11.51880 AWG
100 GTQ23.03760 AWG
250 GTQ57.59400 AWG
500 GTQ115.18800 AWG
1000 GTQ230.37600 AWG
2000 GTQ460.75200 AWG
5000 GTQ1,151.88000 AWG
10000 GTQ2,303.76000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Quetzal Guatemala
1 AWG4.34073 GTQ
5 AWG21.70365 GTQ
10 AWG43.40730 GTQ
20 AWG86.81460 GTQ
50 AWG217.03650 GTQ
100 AWG434.07300 GTQ
250 AWG1,085.18250 GTQ
500 AWG2,170.36500 GTQ
1000 AWG4,340.73000 GTQ
2000 AWG8,681.46000 GTQ
5000 AWG21,703.65000 GTQ
10000 AWG43,407.30000 GTQ