10 nghìn Florin Aruba sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền AWG sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 awg
43.406 gtq

ƒ1,000 AWG = Q4,341 GTQ

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Quetzal Guatemala
1 AWG4.34060 GTQ
5 AWG21.70300 GTQ
10 AWG43.40600 GTQ
20 AWG86.81200 GTQ
50 AWG217.03000 GTQ
100 AWG434.06000 GTQ
250 AWG1,085.15000 GTQ
500 AWG2,170.30000 GTQ
1000 AWG4,340.60000 GTQ
2000 AWG8,681.20000 GTQ
5000 AWG21,703.00000 GTQ
10000 AWG43,406.00000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Florin Aruba
1 GTQ0.23038 AWG
5 GTQ1.15192 AWG
10 GTQ2.30383 AWG
20 GTQ4.60766 AWG
50 GTQ11.51915 AWG
100 GTQ23.03830 AWG
250 GTQ57.59575 AWG
500 GTQ115.19150 AWG
1000 GTQ230.38300 AWG
2000 GTQ460.76600 AWG
5000 GTQ1,151.91500 AWG
10000 GTQ2,303.83000 AWG