10 Florin Aruba sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền AWG sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
43,44 gtq

ƒ1,000 AWG = Q4,344 GTQ

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Quetzal Guatemala
1 AWG4.34422 GTQ
5 AWG21.72110 GTQ
10 AWG43.44220 GTQ
20 AWG86.88440 GTQ
50 AWG217.21100 GTQ
100 AWG434.42200 GTQ
250 AWG1,086.05500 GTQ
500 AWG2,172.11000 GTQ
1000 AWG4,344.22000 GTQ
2000 AWG8,688.44000 GTQ
5000 AWG21,721.10000 GTQ
10000 AWG43,442.20000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Florin Aruba
1 GTQ0.23019 AWG
5 GTQ1.15096 AWG
10 GTQ2.30191 AWG
20 GTQ4.60382 AWG
50 GTQ11.50955 AWG
100 GTQ23.01910 AWG
250 GTQ57.54775 AWG
500 GTQ115.09550 AWG
1000 GTQ230.19100 AWG
2000 GTQ460.38200 AWG
5000 GTQ1,150.95500 AWG
10000 GTQ2,301.91000 AWG