Franc Guinea sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền GNF sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,78 ttd

1,000 GNF = 0,0007845 TTD

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GNF0.00078 TTD
5 GNF0.00392 TTD
10 GNF0.00785 TTD
20 GNF0.01569 TTD
50 GNF0.03923 TTD
100 GNF0.07845 TTD
250 GNF0.19613 TTD
500 GNF0.39226 TTD
1000 GNF0.78453 TTD
2000 GNF1.56905 TTD
5000 GNF3.92263 TTD
10000 GNF7.84525 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc Guinea
1 TTD1,274.66000 GNF
5 TTD6,373.30000 GNF
10 TTD12,746.60000 GNF
20 TTD25,493.20000 GNF
50 TTD63,733.00000 GNF
100 TTD127,466.00000 GNF
250 TTD318,665.00000 GNF
500 TTD637,330.00000 GNF
1000 TTD1,274,660.00000 GNF
2000 TTD2,549,320.00000 GNF
5000 TTD6,373,300.00000 GNF
10000 TTD12,746,600.00000 GNF