Franc Guinea sang Koruna Czech

Đổi tiền GNF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
2,75 czk

1,000 GNF = 0,002747 CZK

Mid-market exchange rate at 15:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Koruna Cộng hòa Séc
1 GNF0.00275 CZK
5 GNF0.01374 CZK
10 GNF0.02747 CZK
20 GNF0.05495 CZK
50 GNF0.13737 CZK
100 GNF0.27474 CZK
250 GNF0.68685 CZK
500 GNF1.37370 CZK
1000 GNF2.74739 CZK
2000 GNF5.49478 CZK
5000 GNF13.73695 CZK
10000 GNF27.47390 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Guinea
1 CZK363.98200 GNF
5 CZK1,819.91000 GNF
10 CZK3,639.82000 GNF
20 CZK7,279.64000 GNF
50 CZK18,199.10000 GNF
100 CZK36,398.20000 GNF
250 CZK90,995.50000 GNF
500 CZK181,991.00000 GNF
1000 CZK363,982.00000 GNF
2000 CZK727,964.00000 GNF
5000 CZK1,819,910.00000 GNF
10000 CZK3,639,820.00000 GNF