Franc Guinea sang Dinar Bahrain

Đổi tiền GNF sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,044 bhd

1,000 GNF = 0,00004384 BHD

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dinar Bahrain
1 GNF0.00004 BHD
5 GNF0.00022 BHD
10 GNF0.00044 BHD
20 GNF0.00088 BHD
50 GNF0.00219 BHD
100 GNF0.00438 BHD
250 GNF0.01096 BHD
500 GNF0.02192 BHD
1000 GNF0.04384 BHD
2000 GNF0.08767 BHD
5000 GNF0.21919 BHD
10000 GNF0.43837 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Franc Guinea
1 BHD22,811.80000 GNF
5 BHD114,059.00000 GNF
10 BHD228,118.00000 GNF
20 BHD456,236.00000 GNF
50 BHD1,140,590.00000 GNF
100 BHD2,281,180.00000 GNF
250 BHD5,702,950.00000 GNF
500 BHD11,405,900.00000 GNF
1000 BHD22,811,800.00000 GNF
2000 BHD45,623,600.00000 GNF
5000 BHD114,059,000.00000 GNF
10000 BHD228,118,000.00000 GNF