50 Dalasi Gambia sang Tala Samoa

Đổi tiền GMD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gmd
2,03 wst

D1,000 GMD = WS$0,04068 WST

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Tala Samoa
1 GMD0.04068 WST
5 GMD0.20341 WST
10 GMD0.40682 WST
20 GMD0.81364 WST
50 GMD2.03410 WST
100 GMD4.06820 WST
250 GMD10.17050 WST
500 GMD20.34100 WST
1000 GMD40.68200 WST
2000 GMD81.36400 WST
5000 GMD203.41000 WST
10000 GMD406.82000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Dalasi Gambia
1 WST24.58090 GMD
5 WST122.90450 GMD
10 WST245.80900 GMD
20 WST491.61800 GMD
50 WST1,229.04500 GMD
100 WST2,458.09000 GMD
250 WST6,145.22500 GMD
500 WST12,290.45000 GMD
1000 WST24,580.90000 GMD
2000 WST49,161.80000 GMD
5000 WST122,904.50000 GMD
10000 WST245,809.00000 GMD