1 Tala Samoa sang Dalasi Gambia

Đổi tiền WST sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
25,10 gmd

WS$1,000 WST = D25,10 GMD

Mid-market exchange rate at 00:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Dalasi Gambia
1 WST25.10330 GMD
5 WST125.51650 GMD
10 WST251.03300 GMD
20 WST502.06600 GMD
50 WST1,255.16500 GMD
100 WST2,510.33000 GMD
250 WST6,275.82500 GMD
500 WST12,551.65000 GMD
1000 WST25,103.30000 GMD
2000 WST50,206.60000 GMD
5000 WST125,516.50000 GMD
10000 WST251,033.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Tala Samoa
1 GMD0.03984 WST
5 GMD0.19918 WST
10 GMD0.39835 WST
20 GMD0.79671 WST
50 GMD1.99177 WST
100 GMD3.98354 WST
250 GMD9.95885 WST
500 GMD19.91770 WST
1000 GMD39.83540 WST
2000 GMD79.67080 WST
5000 GMD199.17700 WST
10000 GMD398.35400 WST