20 Dalasi Gambia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GMD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gmd
1,10 sar

D1,000 GMD = SR0,05520 SAR

Mid-market exchange rate at 08:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GMD0.05520 SAR
5 GMD0.27599 SAR
10 GMD0.55197 SAR
20 GMD1.10394 SAR
50 GMD2.75986 SAR
100 GMD5.51972 SAR
250 GMD13.79930 SAR
500 GMD27.59860 SAR
1000 GMD55.19720 SAR
2000 GMD110.39440 SAR
5000 GMD275.98600 SAR
10000 GMD551.97200 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dalasi Gambia
1 SAR18.11690 GMD
5 SAR90.58450 GMD
10 SAR181.16900 GMD
20 SAR362.33800 GMD
50 SAR905.84500 GMD
100 SAR1,811.69000 GMD
250 SAR4,529.22500 GMD
500 SAR9,058.45000 GMD
1000 SAR18,116.90000 GMD
2000 SAR36,233.80000 GMD
5000 SAR90,584.50000 GMD
10000 SAR181,169.00000 GMD