10 Dalasi Gambia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GMD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gmd
0,55 sar

D1,000 GMD = SR0,05517 SAR

Mid-market exchange rate at 02:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GMD0.05517 SAR
5 GMD0.27586 SAR
10 GMD0.55171 SAR
20 GMD1.10342 SAR
50 GMD2.75856 SAR
100 GMD5.51711 SAR
250 GMD13.79278 SAR
500 GMD27.58555 SAR
1000 GMD55.17110 SAR
2000 GMD110.34220 SAR
5000 GMD275.85550 SAR
10000 GMD551.71100 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dalasi Gambia
1 SAR18.12540 GMD
5 SAR90.62700 GMD
10 SAR181.25400 GMD
20 SAR362.50800 GMD
50 SAR906.27000 GMD
100 SAR1,812.54000 GMD
250 SAR4,531.35000 GMD
500 SAR9,062.70000 GMD
1000 SAR18,125.40000 GMD
2000 SAR36,250.80000 GMD
5000 SAR90,627.00000 GMD
10000 SAR181,254.00000 GMD