100 Dalasi Gambia sang Peso Mexico

Đổi tiền GMD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gmd
25,29 mxn

D1,000 GMD = Mex$0,2529 MXN

Mid-market exchange rate at 05:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Peso Mexico
1 GMD0.25295 MXN
5 GMD1.26472 MXN
10 GMD2.52945 MXN
20 GMD5.05890 MXN
50 GMD12.64725 MXN
100 GMD25.29450 MXN
250 GMD63.23625 MXN
500 GMD126.47250 MXN
1000 GMD252.94500 MXN
2000 GMD505.89000 MXN
5000 GMD1,264.72500 MXN
10000 GMD2,529.45000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dalasi Gambia
1 MXN3.95343 GMD
5 MXN19.76715 GMD
10 MXN39.53430 GMD
20 MXN79.06860 GMD
50 MXN197.67150 GMD
100 MXN395.34300 GMD
250 MXN988.35750 GMD
500 MXN1,976.71500 GMD
1000 MXN3,953.43000 GMD
2000 MXN7,906.86000 GMD
5000 MXN19,767.15000 GMD
10000 MXN39,534.30000 GMD