250 Dalasi Gambia sang Peso Mexico

Đổi tiền GMD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gmd
63,33 mxn

1,000 GMD = 0,2533 MXN

Mid-market exchange rate at 07:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Peso Mexico
1 GMD0.25332 MXN
5 GMD1.26661 MXN
10 GMD2.53322 MXN
20 GMD5.06644 MXN
50 GMD12.66610 MXN
100 GMD25.33220 MXN
250 GMD63.33050 MXN
500 GMD126.66100 MXN
1000 GMD253.32200 MXN
2000 GMD506.64400 MXN
5000 GMD1,266.61000 MXN
10000 GMD2,533.22000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dalasi Gambia
1 MXN3.94755 GMD
5 MXN19.73775 GMD
10 MXN39.47550 GMD
20 MXN78.95100 GMD
50 MXN197.37750 GMD
100 MXN394.75500 GMD
250 MXN986.88750 GMD
500 MXN1,973.77500 GMD
1000 MXN3,947.55000 GMD
2000 MXN7,895.10000 GMD
5000 MXN19,737.75000 GMD
10000 MXN39,475.50000 GMD