Bảng Gibraltar sang Baht Thái

Đổi tiền GIP sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
46.133,90 thb

£1,000 GIP = ฿46,13 THB

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Baht Thái
1 GIP46.13390 THB
5 GIP230.66950 THB
10 GIP461.33900 THB
20 GIP922.67800 THB
50 GIP2,306.69500 THB
100 GIP4,613.39000 THB
250 GIP11,533.47500 THB
500 GIP23,066.95000 THB
1000 GIP46,133.90000 THB
2000 GIP92,267.80000 THB
5000 GIP230,669.50000 THB
10000 GIP461,339.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Bảng Gibraltar
1 THB0.02168 GIP
5 THB0.10838 GIP
10 THB0.21676 GIP
20 THB0.43352 GIP
50 THB1.08380 GIP
100 THB2.16760 GIP
250 THB5.41900 GIP
500 THB10.83800 GIP
1000 THB21.67600 GIP
2000 THB43.35200 GIP
5000 THB108.38000 GIP
10000 THB216.76000 GIP