Bảng Gibraltar sang Rial Oman

Đổi tiền GIP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
479,196 omr

£1,000 GIP = ر.ع.0,4792 OMR

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rial Oman
1 GIP0.47920 OMR
5 GIP2.39598 OMR
10 GIP4.79196 OMR
20 GIP9.58392 OMR
50 GIP23.95980 OMR
100 GIP47.91960 OMR
250 GIP119.79900 OMR
500 GIP239.59800 OMR
1000 GIP479.19600 OMR
2000 GIP958.39200 OMR
5000 GIP2,395.98000 OMR
10000 GIP4,791.96000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Gibraltar
1 OMR2.08683 GIP
5 OMR10.43415 GIP
10 OMR20.86830 GIP
20 OMR41.73660 GIP
50 OMR104.34150 GIP
100 OMR208.68300 GIP
250 OMR521.70750 GIP
500 OMR1,043.41500 GIP
1000 OMR2,086.83000 GIP
2000 OMR4,173.66000 GIP
5000 OMR10,434.15000 GIP
10000 OMR20,868.30000 GIP