10 nghìn Cedi Ghana sang Franc Rwanda

Đổi tiền GHS sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
979.287 rwf

GH¢1,000 GHS = R₣97,93 RWF

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Rwanda
1 GHS97.92870 RWF
5 GHS489.64350 RWF
10 GHS979.28700 RWF
20 GHS1,958.57400 RWF
50 GHS4,896.43500 RWF
100 GHS9,792.87000 RWF
250 GHS24,482.17500 RWF
500 GHS48,964.35000 RWF
1000 GHS97,928.70000 RWF
2000 GHS195,857.40000 RWF
5000 GHS489,643.50000 RWF
10000 GHS979,287.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Cedi Ghana
1 RWF0.01021 GHS
5 RWF0.05106 GHS
10 RWF0.10212 GHS
20 RWF0.20423 GHS
50 RWF0.51058 GHS
100 RWF1.02115 GHS
250 RWF2.55288 GHS
500 RWF5.10575 GHS
1000 RWF10.21150 GHS
2000 RWF20.42300 GHS
5000 RWF51.05750 GHS
10000 RWF102.11500 GHS