500 Franc Rwanda sang Cedi Ghana

Đổi tiền RWF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rwf
5,10 ghs

R₣1,000 RWF = GH¢0,01020 GHS

Mid-market exchange rate at 19:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Cedi Ghana
1 RWF0.01020 GHS
5 RWF0.05101 GHS
10 RWF0.10201 GHS
20 RWF0.20402 GHS
50 RWF0.51005 GHS
100 RWF1.02011 GHS
250 RWF2.55028 GHS
500 RWF5.10055 GHS
1000 RWF10.20110 GHS
2000 RWF20.40220 GHS
5000 RWF51.00550 GHS
10000 RWF102.01100 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Rwanda
1 GHS98.02880 RWF
5 GHS490.14400 RWF
10 GHS980.28800 RWF
20 GHS1,960.57600 RWF
50 GHS4,901.44000 RWF
100 GHS9,802.88000 RWF
250 GHS24,507.20000 RWF
500 GHS49,014.40000 RWF
1000 GHS98,028.80000 RWF
2000 GHS196,057.60000 RWF
5000 GHS490,144.00000 RWF
10000 GHS980,288.00000 RWF