Cedi Ghana sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GHS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
311,05 pln

1,000 GHS = 0,3111 PLN

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Zloty Ba Lan
1 GHS0.31105 PLN
5 GHS1.55525 PLN
10 GHS3.11050 PLN
20 GHS6.22100 PLN
50 GHS15.55250 PLN
100 GHS31.10500 PLN
250 GHS77.76250 PLN
500 GHS155.52500 PLN
1000 GHS311.05000 PLN
2000 GHS622.10000 PLN
5000 GHS1,555.25000 PLN
10000 GHS3,110.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Cedi Ghana
1 PLN3.21492 GHS
5 PLN16.07460 GHS
10 PLN32.14920 GHS
20 PLN64.29840 GHS
50 PLN160.74600 GHS
100 PLN321.49200 GHS
250 PLN803.73000 GHS
500 PLN1,607.46000 GHS
1000 PLN3,214.92000 GHS
2000 PLN6,429.84000 GHS
5000 PLN16,074.60000 GHS
10000 PLN32,149.20000 GHS