Đổi tiền GHS sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Cedi Ghana sang Rupee Nepal

100 ghs
914,15 npr

GH¢1,000 GHS = ₨9,141 NPR

Mid-market exchange rate at 12:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Nepal
1 GHS9.14145 NPR
5 GHS45.70725 NPR
10 GHS91.41450 NPR
20 GHS182.82900 NPR
50 GHS457.07250 NPR
100 GHS914.14500 NPR
250 GHS2,285.36250 NPR
500 GHS4,570.72500 NPR
1000 GHS9,141.45000 NPR
2000 GHS18,282.90000 NPR
5000 GHS45,707.25000 NPR
10000 GHS91,414.50000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Cedi Ghana
1 NPR0.10939 GHS
5 NPR0.54696 GHS
10 NPR1.09392 GHS
20 NPR2.18784 GHS
50 NPR5.46960 GHS
100 NPR10.93920 GHS
250 NPR27.34800 GHS
500 NPR54.69600 GHS
1000 NPR109.39200 GHS
2000 NPR218.78400 GHS
5000 NPR546.96000 GHS
10000 NPR1,093.92000 GHS