Cedi Ghana sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GHS sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
368,12 myr

1,000 GHS = 0,3681 MYR

Mid-market exchange rate at 15:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ringgit Malaysia
1 GHS0.36812 MYR
5 GHS1.84059 MYR
10 GHS3.68118 MYR
20 GHS7.36236 MYR
50 GHS18.40590 MYR
100 GHS36.81180 MYR
250 GHS92.02950 MYR
500 GHS184.05900 MYR
1000 GHS368.11800 MYR
2000 GHS736.23600 MYR
5000 GHS1,840.59000 MYR
10000 GHS3,681.18000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Cedi Ghana
1 MYR2.71652 GHS
5 MYR13.58260 GHS
10 MYR27.16520 GHS
20 MYR54.33040 GHS
50 MYR135.82600 GHS
100 MYR271.65200 GHS
250 MYR679.13000 GHS
500 MYR1,358.26000 GHS
1000 MYR2,716.52000 GHS
2000 MYR5,433.04000 GHS
5000 MYR13,582.60000 GHS
10000 MYR27,165.20000 GHS