20 Cedi Ghana sang Krona Iceland

Đổi tiền GHS sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
212,87 isk

GH¢1,000 GHS = kr10,64 ISK

Mid-market exchange rate at 07:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Iceland
1 GHS10.64370 ISK
5 GHS53.21850 ISK
10 GHS106.43700 ISK
20 GHS212.87400 ISK
50 GHS532.18500 ISK
100 GHS1,064.37000 ISK
250 GHS2,660.92500 ISK
500 GHS5,321.85000 ISK
1000 GHS10,643.70000 ISK
2000 GHS21,287.40000 ISK
5000 GHS53,218.50000 ISK
10000 GHS106,437.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Cedi Ghana
1 ISK0.09395 GHS
5 ISK0.46976 GHS
10 ISK0.93953 GHS
20 ISK1.87905 GHS
50 ISK4.69763 GHS
100 ISK9.39526 GHS
250 ISK23.48815 GHS
500 ISK46.97630 GHS
1000 ISK93.95260 GHS
2000 ISK187.90520 GHS
5000 ISK469.76300 GHS
10000 ISK939.52600 GHS