10 nghìn Krona Iceland sang Cedi Ghana

Đổi tiền ISK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 isk
940,56 ghs

kr1,000 ISK = GH¢0,09406 GHS

Mid-market exchange rate at 00:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Cedi Ghana
1 ISK0.09406 GHS
5 ISK0.47028 GHS
10 ISK0.94056 GHS
20 ISK1.88113 GHS
50 ISK4.70282 GHS
100 ISK9.40564 GHS
250 ISK23.51410 GHS
500 ISK47.02820 GHS
1000 ISK94.05640 GHS
2000 ISK188.11280 GHS
5000 ISK470.28200 GHS
10000 ISK940.56400 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Iceland
1 GHS10.63190 ISK
5 GHS53.15950 ISK
10 GHS106.31900 ISK
20 GHS212.63800 ISK
50 GHS531.59500 ISK
100 GHS1,063.19000 ISK
250 GHS2,657.97500 ISK
500 GHS5,315.95000 ISK
1000 GHS10,631.90000 ISK
2000 GHS21,263.80000 ISK
5000 GHS53,159.50000 ISK
10000 GHS106,319.00000 ISK