Cedi Ghana sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền GHS sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
475,12 bob

GH¢1,000 GHS = Bs0,4751 BOB

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Boliviano Bolivia
1 GHS0.47512 BOB
5 GHS2.37562 BOB
10 GHS4.75124 BOB
20 GHS9.50248 BOB
50 GHS23.75620 BOB
100 GHS47.51240 BOB
250 GHS118.78100 BOB
500 GHS237.56200 BOB
1000 GHS475.12400 BOB
2000 GHS950.24800 BOB
5000 GHS2,375.62000 BOB
10000 GHS4,751.24000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Cedi Ghana
1 BOB2.10471 GHS
5 BOB10.52355 GHS
10 BOB21.04710 GHS
20 BOB42.09420 GHS
50 BOB105.23550 GHS
100 BOB210.47100 GHS
250 BOB526.17750 GHS
500 BOB1,052.35500 GHS
1000 BOB2,104.71000 GHS
2000 BOB4,209.42000 GHS
5000 BOB10,523.55000 GHS
10000 BOB21,047.10000 GHS