250 Cedi Ghana sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền GHS sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
130,64 bob

GH¢1,000 GHS = Bs0,5226 BOB

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Boliviano Bolivia
1 GHS0.52256 BOB
5 GHS2.61278 BOB
10 GHS5.22555 BOB
20 GHS10.45110 BOB
50 GHS26.12775 BOB
100 GHS52.25550 BOB
250 GHS130.63875 BOB
500 GHS261.27750 BOB
1000 GHS522.55500 BOB
2000 GHS1,045.11000 BOB
5000 GHS2,612.77500 BOB
10000 GHS5,225.55000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Cedi Ghana
1 BOB1.91367 GHS
5 BOB9.56835 GHS
10 BOB19.13670 GHS
20 BOB38.27340 GHS
50 BOB95.68350 GHS
100 BOB191.36700 GHS
250 BOB478.41750 GHS
500 BOB956.83500 GHS
1000 BOB1,913.67000 GHS
2000 BOB3,827.34000 GHS
5000 BOB9,568.35000 GHS
10000 BOB19,136.70000 GHS