Bảng Guernsey sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền GGP sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
46.492,90 nio

1,000 GGP = 46,49 NIO

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Cordoba Nicaragua
1 GGP46.49290 NIO
5 GGP232.46450 NIO
10 GGP464.92900 NIO
20 GGP929.85800 NIO
50 GGP2,324.64500 NIO
100 GGP4,649.29000 NIO
250 GGP11,623.22500 NIO
500 GGP23,246.45000 NIO
1000 GGP46,492.90000 NIO
2000 GGP92,985.80000 NIO
5000 GGP232,464.50000 NIO
10000 GGP464,929.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Guernsey
1 NIO0.02151 GGP
5 NIO0.10754 GGP
10 NIO0.21509 GGP
20 NIO0.43017 GGP
50 NIO1.07544 GGP
100 NIO2.15087 GGP
250 NIO5.37717 GGP
500 NIO10.75435 GGP
1000 NIO21.50870 GGP
2000 NIO43.01740 GGP
5000 NIO107.54350 GGP
10000 NIO215.08700 GGP