Bảng Guernsey sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GGP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
1.712.260 krw

£1,000 GGP = ₩1.712 KRW

Mid-market exchange rate at 14:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Won Hàn Quốc
1 GGP1,712.26000 KRW
5 GGP8,561.30000 KRW
10 GGP17,122.60000 KRW
20 GGP34,245.20000 KRW
50 GGP85,613.00000 KRW
100 GGP171,226.00000 KRW
250 GGP428,065.00000 KRW
500 GGP856,130.00000 KRW
1000 GGP1,712,260.00000 KRW
2000 GGP3,424,520.00000 KRW
5000 GGP8,561,300.00000 KRW
10000 GGP17,122,600.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Guernsey
1 KRW0.00058 GGP
5 KRW0.00292 GGP
10 KRW0.00584 GGP
20 KRW0.01168 GGP
50 KRW0.02920 GGP
100 KRW0.05840 GGP
250 KRW0.14601 GGP
500 KRW0.29201 GGP
1000 KRW0.58402 GGP
2000 KRW1.16804 GGP
5000 KRW2.92011 GGP
10000 KRW5.84022 GGP