Bảng Guernsey sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền GGP sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
9.721,56 gtq

£1,000 GGP = Q9,722 GTQ

Mid-market exchange rate at 02:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Quetzal Guatemala
1 GGP9.72156 GTQ
5 GGP48.60780 GTQ
10 GGP97.21560 GTQ
20 GGP194.43120 GTQ
50 GGP486.07800 GTQ
100 GGP972.15600 GTQ
250 GGP2,430.39000 GTQ
500 GGP4,860.78000 GTQ
1000 GGP9,721.56000 GTQ
2000 GGP19,443.12000 GTQ
5000 GGP48,607.80000 GTQ
10000 GGP97,215.60000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Guernsey
1 GTQ0.10286 GGP
5 GTQ0.51432 GGP
10 GTQ1.02864 GGP
20 GTQ2.05728 GGP
50 GTQ5.14320 GGP
100 GTQ10.28640 GGP
250 GTQ25.71600 GGP
500 GTQ51.43200 GGP
1000 GTQ102.86400 GGP
2000 GTQ205.72800 GGP
5000 GTQ514.32000 GGP
10000 GTQ1,028.64000 GGP