Bảng Guernsey sang Dinar Bahrain

Đổi tiền GGP sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
472,280 bhd

£1,000 GGP = .د.ب0,4723 BHD

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Bahrain
1 GGP0.47228 BHD
5 GGP2.36140 BHD
10 GGP4.72280 BHD
20 GGP9.44560 BHD
50 GGP23.61400 BHD
100 GGP47.22800 BHD
250 GGP118.07000 BHD
500 GGP236.14000 BHD
1000 GGP472.28000 BHD
2000 GGP944.56000 BHD
5000 GGP2,361.40000 BHD
10000 GGP4,722.80000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Guernsey
1 BHD2.11739 GGP
5 BHD10.58695 GGP
10 BHD21.17390 GGP
20 BHD42.34780 GGP
50 BHD105.86950 GGP
100 BHD211.73900 GGP
250 BHD529.34750 GGP
500 BHD1,058.69500 GGP
1000 BHD2,117.39000 GGP
2000 BHD4,234.78000 GGP
5000 BHD10,586.95000 GGP
10000 BHD21,173.90000 GGP