Bảng Guernsey sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền GGP sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
2.103,48 azn

1,000 GGP = 2,103 AZN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Manat Azerbaijan
1 GGP2.10348 AZN
5 GGP10.51740 AZN
10 GGP21.03480 AZN
20 GGP42.06960 AZN
50 GGP105.17400 AZN
100 GGP210.34800 AZN
250 GGP525.87000 AZN
500 GGP1,051.74000 AZN
1000 GGP2,103.48000 AZN
2000 GGP4,206.96000 AZN
5000 GGP10,517.40000 AZN
10000 GGP21,034.80000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Bảng Guernsey
1 AZN0.47540 GGP
5 AZN2.37702 GGP
10 AZN4.75403 GGP
20 AZN9.50806 GGP
50 AZN23.77015 GGP
100 AZN47.54030 GGP
250 AZN118.85075 GGP
500 AZN237.70150 GGP
1000 AZN475.40300 GGP
2000 AZN950.80600 GGP
5000 AZN2,377.01500 GGP
10000 AZN4,754.03000 GGP