250 Lari Gruzia sang currency-names.VES

Đổi tiền GEL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gel
3.315,18 ves

₾1,000 GEL = Bs.13,26 VES

Mid-market exchange rate at 12:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / currency.VES
1 GEL13.26070 VES
5 GEL66.30350 VES
10 GEL132.60700 VES
20 GEL265.21400 VES
50 GEL663.03500 VES
100 GEL1,326.07000 VES
250 GEL3,315.17500 VES
500 GEL6,630.35000 VES
1000 GEL13,260.70000 VES
2000 GEL26,521.40000 VES
5000 GEL66,303.50000 VES
10000 GEL132,607.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lari Gruzia
1 VES0.07541 GEL
5 VES0.37706 GEL
10 VES0.75411 GEL
20 VES1.50822 GEL
50 VES3.77056 GEL
100 VES7.54111 GEL
250 VES18.85277 GEL
500 VES37.70555 GEL
1000 VES75.41110 GEL
2000 VES150.82220 GEL
5000 VES377.05550 GEL
10000 VES754.11100 GEL