Lari Gruzia sang Guarani Paraguay

Đổi tiền GEL sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
2.771.790 pyg

1,000 GEL = 2.772 PYG

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Guarani Paraguay
1 GEL2,771.79000 PYG
5 GEL13,858.95000 PYG
10 GEL27,717.90000 PYG
20 GEL55,435.80000 PYG
50 GEL138,589.50000 PYG
100 GEL277,179.00000 PYG
250 GEL692,947.50000 PYG
500 GEL1,385,895.00000 PYG
1000 GEL2,771,790.00000 PYG
2000 GEL5,543,580.00000 PYG
5000 GEL13,858,950.00000 PYG
10000 GEL27,717,900.00000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Lari Gruzia
1 PYG0.00036 GEL
5 PYG0.00180 GEL
10 PYG0.00361 GEL
20 PYG0.00722 GEL
50 PYG0.01804 GEL
100 PYG0.03608 GEL
250 PYG0.09019 GEL
500 PYG0.18039 GEL
1000 PYG0.36078 GEL
2000 PYG0.72156 GEL
5000 PYG1.80389 GEL
10000 PYG3.60778 GEL