Zloty Ba Lan sang Guarani Paraguay

Đổi tiền PLN sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
1.831.590 pyg

1,000 PLN = 1.832 PYG

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Guarani Paraguay
1 PLN1,831.59000 PYG
5 PLN9,157.95000 PYG
10 PLN18,315.90000 PYG
20 PLN36,631.80000 PYG
50 PLN91,579.50000 PYG
100 PLN183,159.00000 PYG
250 PLN457,897.50000 PYG
500 PLN915,795.00000 PYG
1000 PLN1,831,590.00000 PYG
2000 PLN3,663,180.00000 PYG
5000 PLN9,157,950.00000 PYG
10000 PLN18,315,900.00000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Zloty Ba Lan
1 PYG0.00055 PLN
5 PYG0.00273 PLN
10 PYG0.00546 PLN
20 PYG0.01092 PLN
50 PYG0.02730 PLN
100 PYG0.05460 PLN
250 PYG0.13649 PLN
500 PYG0.27299 PLN
1000 PYG0.54598 PLN
2000 PYG1.09195 PLN
5000 PYG2.72988 PLN
10000 PYG5.45975 PLN