Lari Gruzia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền GEL sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
103.630 pkr

₾1,000 GEL = ₨103,6 PKR

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Pakistan
1 GEL103.63000 PKR
5 GEL518.15000 PKR
10 GEL1,036.30000 PKR
20 GEL2,072.60000 PKR
50 GEL5,181.50000 PKR
100 GEL10,363.00000 PKR
250 GEL25,907.50000 PKR
500 GEL51,815.00000 PKR
1000 GEL103,630.00000 PKR
2000 GEL207,260.00000 PKR
5000 GEL518,150.00000 PKR
10000 GEL1,036,300.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lari Gruzia
1 PKR0.00965 GEL
5 PKR0.04825 GEL
10 PKR0.09650 GEL
20 PKR0.19299 GEL
50 PKR0.48248 GEL
100 PKR0.96497 GEL
250 PKR2.41242 GEL
500 PKR4.82484 GEL
1000 PKR9.64968 GEL
2000 PKR19.29936 GEL
5000 PKR48.24840 GEL
10000 PKR96.49680 GEL