Lari Gruzia sang Pula Botswana

Đổi tiền GEL sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
5.167,96 bwp

₾1,000 GEL = P5,168 BWP

Mid-market exchange rate at 15:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Pula Botswana
1 GEL5.16796 BWP
5 GEL25.83980 BWP
10 GEL51.67960 BWP
20 GEL103.35920 BWP
50 GEL258.39800 BWP
100 GEL516.79600 BWP
250 GEL1,291.99000 BWP
500 GEL2,583.98000 BWP
1000 GEL5,167.96000 BWP
2000 GEL10,335.92000 BWP
5000 GEL25,839.80000 BWP
10000 GEL51,679.60000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Lari Gruzia
1 BWP0.19350 GEL
5 BWP0.96750 GEL
10 BWP1.93500 GEL
20 BWP3.87000 GEL
50 BWP9.67500 GEL
100 BWP19.35000 GEL
250 BWP48.37500 GEL
500 BWP96.75000 GEL
1000 BWP193.50000 GEL
2000 BWP387.00000 GEL
5000 BWP967.50000 GEL
10000 BWP1,935.00000 GEL