50 Bảng Anh sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền GBP sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
1.000.015 idr

1,000 GBP = 20.000 IDR

Mid-market exchange rate at 11:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupiah Indonesia
1 GBP20,000.30000 IDR
5 GBP100,001.50000 IDR
10 GBP200,003.00000 IDR
20 GBP400,006.00000 IDR
50 GBP1,000,015.00000 IDR
100 GBP2,000,030.00000 IDR
250 GBP5,000,075.00000 IDR
500 GBP10,000,150.00000 IDR
1000 GBP20,000,300.00000 IDR
2000 GBP40,000,600.00000 IDR
5000 GBP100,001,500.00000 IDR
10000 GBP200,003,000.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Bảng Anh
1 IDR0.00005 GBP
5 IDR0.00025 GBP
10 IDR0.00050 GBP
20 IDR0.00100 GBP
50 IDR0.00250 GBP
100 IDR0.00500 GBP
250 IDR0.01250 GBP
500 IDR0.02500 GBP
1000 IDR0.05000 GBP
2000 IDR0.10000 GBP
5000 IDR0.25000 GBP
10000 IDR0.49999 GBP