10 Rupiah Indonesia sang Bảng Anh

Đổi tiền IDR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
0,00 gbp

1,000 IDR = 0,00005002 GBP

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Bảng Anh
1 IDR0.00005 GBP
5 IDR0.00025 GBP
10 IDR0.00050 GBP
20 IDR0.00100 GBP
50 IDR0.00250 GBP
100 IDR0.00500 GBP
250 IDR0.01251 GBP
500 IDR0.02501 GBP
1000 IDR0.05002 GBP
2000 IDR0.10005 GBP
5000 IDR0.25012 GBP
10000 IDR0.50023 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupiah Indonesia
1 GBP19,990.80000 IDR
5 GBP99,954.00000 IDR
10 GBP199,908.00000 IDR
20 GBP399,816.00000 IDR
50 GBP999,540.00000 IDR
100 GBP1,999,080.00000 IDR
250 GBP4,997,700.00000 IDR
500 GBP9,995,400.00000 IDR
1000 GBP19,990,800.00000 IDR
2000 GBP39,981,600.00000 IDR
5000 GBP99,954,000.00000 IDR
10000 GBP199,908,000.00000 IDR